Thực đơn
Daniel Sundgren Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Täby IS (mượn) | 2008 | Hạng đấu 3 | 10 | 2 | — | — | 10 | 2 | ||
Tổng cộng | 10 | 2 | — | — | 10 | 2 | ||||
Väsby United | 2009 | Superettan | 5 | 0 | 0 | 0 | — | 5 | 0 | |
2010 | 14 | 1 | 1 | 0 | — | 15 | 1 | |||
2011 | Hạng đấu 1 | 25 | 4 | 2 | 0 | — | 27 | 4 | ||
Tổng cộng | 44 | 5 | 3 | 0 | — | 47 | 5 | |||
Akropolis IF (mượn) | 2009 | Hạng đấu 2 | 10 | 1 | 0 | 0 | — | 10 | 1 | |
2010 | 3 | 0 | 0 | 0 | — | 3 | 0 | |||
Arameiska-Syrianska (mượn) | 2009 | Hạng đấu 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 15 | 1 | 0 | 0 | — | 15 | 1 | |||
Degerfors IF | 2012 | Superettan | 29 | 0 | 0 | 0 | — | 29 | 0 | |
2013 | 26 | 4 | 1 | 0 | — | 27 | 4 | |||
2014 | 27 | 2 | 4 | 0 | — | 31 | 2 | |||
2015 | 28 | 1 | 0 | 0 | — | 28 | 1 | |||
Tổng cộng | 110 | 7 | 5 | 0 | — | 115 | 7 | |||
AIK | 2016 | Allsvenskan | 24 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 30 | 2 |
Tổng cộng | 24 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 30 | 2 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 203 | 17 | 8 | 0 | 6 | 0 | 217 | 17 |
Thực đơn
Daniel Sundgren Thống kê sự nghiệpLiên quan
Daniel Dani Carvajal Dani Alves Daniel Sturridge Daniel Radcliffe Daniel Kahneman Daniele De Rossi Daniel James (cầu thủ bóng đá) Daniel Ortega Daniela HantuchováTài liệu tham khảo
WikiPedia: Daniel Sundgren http://www.elitefootball.com/player/daniel-sundgre... http://www.aikfotboll.se/nyheter/daniel-sundgren-t... https://int.soccerway.com/players/daniel-sundgren/... https://www.aftonbladet.se/sportbladet/fotboll/a/d...